Biến tần Hạ áp VF-AS1
Mã sản phẩm: VF-FS1
*Thông số kỹ thuật:
*Thông số kỹ thuật:
-Nguồn cấp 3 pha 200v÷240V, 380v÷480v, 500v ÷ 690v, 50/60Hz.
-Sai số nguồn cấp cho phép : Điện áp +10%, -15%; tần số ± 5%.
-Điện áp ra : 3 pha , 0÷ điện áp đầu vào ; tần số 0.1 ÷ 500Hz.
-Khả năng quá tải : 150% trong vỏng 60s ,165% trong vòng 2s.
-Dải công suất : 0.4 ÷ 630 Kw.
-
Chế độ điều khiển động cơ V/f không đổi , mô men thay đổi , tự động
tằng mô men , Điều khiển vector không cảm biến , Điều khiển vector vòng
kín , V/f 5 điểm ...
Chế độ điều khiển động cơ V/f không đổi , mô men thay đổi , tự động
tằng mô men , Điều khiển vector không cảm biến , Điều khiển vector vòng
kín , V/f 5 điểm ...
-Hảm 1 chiều cho toàn dải công suất. Tích hợp mạch điều khiển hảm động năng tới biến tần 160 Kw.
-Điều khiển vòng kín PID, điều khiển mô men.
-phương thức điều khiển : Điều khiển độ rông xung (PWM).
-Tiêu chuẩn bảo vệ IP20, IP00.
*Thiết bị mở rộng: có khả năng lập trình như 1 PLC nhỏ
-Mạch phản hồi tốc độ Encoder, mạch kết nối PROFIBUS, DeviceNet,CC-Link, mạch điều khiển mở rộng.
-Lọc xoay chiều đầu vào , lọc 1 chiều ,màn hình kéo dài LCD , LED..
*ứng dụng:
-Máy yêu cầu mô men khởi động và công suất lớn : cầu trục,máy mỏ , máy nến ,dập nghiền ,băng tải ...
-máy văn phòng : máy rửa chén, tủ lạnh , thiết bị y tế ...
-Các ứng dụng đơn giản : máy khoan , máy vận chuyển , máy cắt gọt , chế biến gỗ.
Hệ thống logic điều khiển phức tạp : Dây chuyền công nghệ, máy in , máy thu/ nhả dây
TT
|
MÃ Hiệu
|
Công Suất
|
1
|
VFAS1-4007PL-WN1
|
0.75KW
|
2
|
VFAS1-4015PL-WN1
|
1.5KW
|
3
|
VFAS1-4022PL-WN1
|
2.2KW
|
4
|
VFAS1-4037PL-WN1
|
3.7KW
|
5
|
VFAS1-4055PL-WN1
|
5.5KW
|
6
|
FAS1-4075PL-WN1
|
7.5KW
|
7
|
VFAS1-4110PL-WN1
|
11KW
|
8
|
VFAS1-4150PL-WN1
|
15KW
|
9
|
VFAS1-4185PL-WN1
|
18.5KW
|
10
|
VFAS1-4220PL-WN1
|
22KW
|
11
|
VFAS1-4300PL-WN1
|
30KW
|
12
|
VFAS1-4370PL-WN1
|
37KW
|
13
|
VFAS1-4450PL-WN1
|
45KW
|
14
|
VFAS1-4550PL-WN1
|
55KW
|
15
|
VFAS1-4750PL-WN1
|
75KW
|
16
|
VFAS1-4900PC-WN1
|
90KW
|
17
|
VFAS1-4110KPC-WN1
|
110KW
|
18
|
VFAS1-4132KPC-WN1
|
132KW
|
19
|
VFAS1-4160KPC-WN1
|
160KW
|
20
|
VFAS1-4200KPC-WN1
|
200KW
|
21
|
VFAS1-4220KPC-WN1
|
220KW
|
22
|
VFAS1-4280KPC-WN1
|
280KW
|
23
|
VFAS1-4355KPC-WN1
|
355KW
|
24
|
VFAS1-4400KPC-WN1
|
400KW
|
25
|
VFAS1-4500KPC-WN1
|
500KW
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét